Giá Vàng Hôm Nay Tại Ấn Độ

Vàng 24K tại Ấn Độ có giá ₹ 84.700/10 gram, trong khi vàng 22K có giá ₹ 77.580/10 gram tính đến ngày 10/02/2025. Thông tin này rất quan trọng cho những ai muốn đầu tư hoặc mua trang sức vàng.

Bảng dưới đây chi tiết giá vàng 22K và 24K tại các thành phố lớn của Ấn Độ. Giá có thể thay đổi tùy theo biến động thị trường.

Loại Vàng Giá Vàng Tại Bangalore Giá Vàng Tại Chennai Giá Vàng Tại Delhi Giá Vàng Tại Hyderabad Giá Vàng Tại Mumbai
22 Carat ₹79.350 ₹79.450 ₹79.450 ₹79.300 ₹79.300
24 Carat ₹86.560 ₹86.660 ₹86.660 ₹86.510 ₹86.510

Đầu tư vàng mang lại sự an toàn và đa dạng hóa tài chính. Hiểu biết về các loại vàng, độ tinh khiết và các yếu tố thị trường là điều cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt.

Giá Vàng 24K Hôm Nay Tại Ấn Độ

Bảng dưới đây nêu chi tiết giá vàng 24K tại Ấn Độ hôm nay theo trọng lượng.

Gram Giá Vàng 24K Thay Đổi Giá Hàng Ngày
1 gram ₹ 8.470 ₹ 0
8 grams ₹ 67.760 ₹ 0
10 grams ₹ 84.700 ₹ 0
100 grams ₹ 8.47.000 ₹ 0

Giá Vàng 22K Hôm Nay Tại Ấn Độ

Đây là bảng phân tích giá vàng 22K tại Ấn Độ hôm nay theo trọng lượng khác nhau. Đây là độ tinh khiết phổ biến nhất cho trang sức vàng ở Ấn Độ.

Gram Giá Vàng 22K Thay Đổi Giá Hàng Ngày
1 gram ₹ 7.758 ₹ 0
8 grams ₹ 62.064 ₹ 0
10 grams ₹ 77.580 ₹ 0
100 grams ₹ 7.75.800 ₹ 0

Biểu Đồ Giá Vàng Hàng Ngày Tại Ấn Độ (15 Ngày)

Bảng này thể hiện sự biến động giá vàng tại Ấn Độ trong 15 ngày qua cho cả vàng 24K và 22K. Dữ liệu lịch sử này có thể giúp nhà đầu tư hiểu được xu hướng giá.

Ngày Vàng Nguyên Chất (24K) Vàng Tiêu Chuẩn (22K) % Thay Đổi
09/02/2025 ₹ 84.700 ₹ 77.580 0%
08/02/2025 ₹ 84.700 ₹ 77.580 0%
07/02/2025 ₹ 84.700 ₹ 77.580 +0.09%
06/02/2025 ₹ 84.610 ₹ 77.510 -0.05%
05/02/2025 ₹ 84.660 ₹ 77.550 +1.99%
04/02/2025 ₹ 83.010 ₹ 76.040 +0.37%
03/02/2025 ₹ 82.700 ₹ 75.760 +0.76%
02/02/2025 ₹ 82.090 ₹ 75.190 0%
01/02/2025 ₹ 82.090 ₹ 75.190 0%
31/01/2025 ₹ 82.090 ₹ 75.190 +0.97%
30/01/2025 ₹ 81.300 ₹ 74.470 +0.40%
29/01/2025 ₹ 80.980 ₹ 74.170 +0.82%
28/01/2025 ₹ 80.310 ₹ 73.570 -0.10%
27/01/2025 ₹ 80.400 ₹ 73.640 +0.05%
26/01/2025 ₹ 80.350 ₹ 73.600 0%

Giá Vàng Hôm Nay Tại Các Thành Phố Lớn Của Ấn Độ

Giá vàng có thể khác nhau giữa các thành phố ở Ấn Độ. Dưới đây là bảng nêu giá vàng 24K và 22K hôm nay tại các thành phố lớn của Ấn Độ. Những biến thể này bị ảnh hưởng bởi các yếu tố thị trường địa phương.

Thành Phố Giá Vàng 24K (10 gram) Giá Vàng 22K (10 gram)
Ahmedabad ₹ 86.560 ₹ 79.350
Amritsar ₹ 86.660 ₹ 79.450
Bangalore ₹ 86.560 ₹ 79.350
Bhopal ₹ 86.560 ₹ 79.350
Bhubaneswar ₹ 86.510 ₹ 79.300
Chandigarh ₹ 86.660 ₹ 79.450

Tìm Hiểu Về Giá Vàng

Hiểu các loại vàng khác nhau và các yếu tố ảnh hưởng đến giá của chúng là rất quan trọng để đưa ra quyết định đầu tư khôn ngoan.

Vàng 24K

Vàng 24K đại diện cho dạng vàng tinh khiết nhất (99,9% nguyên chất) và thường được sử dụng cho mục đích đầu tư dưới dạng tiền xu, thanh và vàng miếng. Nó quá mềm đối với hầu hết các loại trang sức.

Vàng 22K

Vàng 22K (91,67% nguyên chất) là tiêu chuẩn cho trang sức vàng ở Ấn Độ do độ bền và độ cứng của nó. Nó là một hợp kim trộn với các kim loại khác để tăng cường độ. Điều này làm cho nó phù hợp hơn để đeo hàng ngày.

Vàng 24K và 22K: Biết sự khác biệt

Vàng 24K Vàng 22K
Là dạng vàng tinh khiết nhất và chứa 99,5% kim loại quý màu vàng. Chứa 91,6% vàng nguyên chất. Phần còn lại là các kim loại như bạc, đồng hoặc một số kim loại khác.
Khá mềm, dễ uốn, giòn và dễ bẻ cong. Có kết cấu cứng và do đó không thể dễ dàng đúc hoặc uốn cong.

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Vàng Tại Ấn Độ

Một số yếu tố góp phần vào sự biến động giá vàng ở Ấn Độ. Bao gồm nhu cầu, lạm phát, lãi suất, mùa gió mùa, dự trữ của chính phủ, biến động tiền tệ, tương quan với các tài sản khác, các yếu tố địa chính trị, thuế địa phương và phí chế tác. Hiểu được những yếu tố này có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về xu hướng thị trường và biến động giá tiềm năng. Ví dụ, nhu cầu tăng cao trong mùa lễ hội hoặc mùa cưới thường đẩy giá lên cao hơn.

Hướng Dẫn Mua Vàng

Hướng dẫn này cung cấp thông tin toàn diện về việc mua vàng, bao gồm các khía cạnh như độ tinh khiết, loại vàng, chứng nhận, chi phí, điều khoản mua lại và các lựa chọn đầu tư khác nhau.

Độ Tinh Khiết Của Vàng

Hiểu độ tinh khiết của vàng, được đo bằng Karat (K), là rất quan trọng. Vàng 24K là loại tinh khiết nhất nhưng quá mềm để làm trang sức. 22K (độ tinh khiết 91,6%) thường được sử dụng cho trang sức ở Ấn Độ. Luôn tìm kiếm vàng có dấu xác nhận để đảm bảo độ tinh khiết.

Loại Vàng

Vàng có thể được mua dưới dạng tiền xu, thanh hoặc trang sức. Tiền xu và thanh chủ yếu để đầu tư, trong khi trang sức kết hợp đầu tư với trang trí. Mỗi loại đều có những cân nhắc riêng. Ví dụ, tiền xu sưu tầm có thể có giá trị tiền tệ vượt quá hàm lượng vàng của chúng. Thanh vàng là một cách thuận tiện để đầu tư với số lượng lớn vàng.

Chứng Nhận Vàng Chính Hãng

Hãy tìm kiếm dấu xác nhận, chứng nhận của Cục Tiêu Chuẩn Ấn Độ (BIS), để đảm bảo độ tinh khiết và tính xác thực của vàng bạn mua. Dấu này biểu thị rằng vàng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cụ thể. Dấu xác nhận bao gồm các chi tiết như logo BIS, cấp độ tinh khiết và dấu của nhà kim hoàn. Điều này bảo vệ người mua khỏi gian lận và đảm bảo họ đang trả một mức giá hợp lý cho hàm lượng vàng.

Bảng Chuyển Đổi Trọng Lượng Vàng

Bảng này cung cấp các hệ số chuyển đổi cho các đơn vị trọng lượng vàng khác nhau, bao gồm ounce troy, gram, kilôgam, tola và baht, tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển đổi dễ dàng giữa các hệ thống đo lường khác nhau. Điều này hữu ích cho việc hiểu giá vàng và giao dịch vàng quốc tế.

Chuyển Đổi Từ Sang Nhân Với
Ounce Troy Gram 31.1035
Ounce Troy Grain 480
Kilogram Ounce Troy 32.1507

Câu Hỏi Thường Gặp

Phần Câu hỏi thường gặp này giải đáp các thắc mắc phổ biến liên quan đến đầu tư vàng, độ tinh khiết, dấu xác nhận và các chủ đề liên quan khác. Nó cung cấp câu trả lời ngắn gọn để giúp làm rõ những quan niệm sai lầm phổ biến và cung cấp thông tin nhanh chóng cho người mua tiềm năng. Hiểu được những câu hỏi thường gặp này có thể giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định sáng suốt hơn về việc mua vàng của họ. Ví dụ, một câu hỏi giải thích ý nghĩa của ‘Vàng 916’, một thuật ngữ khác của vàng 22 Karat thường được sử dụng ở Ấn Độ.

Leave A Comment

Name*
Message*