Vay mua nhà 30 năm cố định là khoản vay có lãi suất không đổi trong suốt 30 năm. Ví dụ, một căn nhà trị giá 300.000 USD với khoản trả trước 20% và lãi suất 3,75% sẽ có khoản thanh toán hàng tháng khoảng 1.111 USD (chưa bao gồm thuế và bảo hiểm). Lãi suất 3,75% và khoản thanh toán hàng tháng cố định được duy trì trong suốt thời hạn vay. Khoản thanh toán có thể dự đoán này cho phép lập kế hoạch tài chính dài hạn.
Vay thế chấp lãi suất cố định 30 năm cung cấp thời hạn 30 năm với lãi suất cố định và khoản thanh toán gốc và lãi hàng tháng không đổi. Ngược lại, khoản vay thế chấp lãi suất điều chỉnh (ARM) có lãi suất cố định ban đầu trong một khoảng thời gian cụ thể, sau đó điều chỉnh định kỳ. Ví dụ, ARM 5/1 duy trì lãi suất cố định trong năm năm đầu tiên, sau đó điều chỉnh hàng năm cho thời hạn còn lại. ARM thường bắt đầu với lãi suất thấp hơn so với các khoản vay thế chấp cố định 30 năm. Tuy nhiên, sau thời gian lãi suất cố định, lãi suất và khoản thanh toán hàng tháng có thể dao động, khiến chúng trở thành một lựa chọn rủi ro cao hơn so với sự ổn định của khoản vay thế chấp cố định 30 năm.
Tài trợ lại khoản vay thế chấp lãi suất cố định 30 năm thành thời hạn ngắn hơn hoặc khoản vay thế chấp 30 năm mới với lãi suất thấp hơn có thể giúp giảm tổng lãi phải trả hoặc rút ngắn thời hạn vay. Thời điểm tối ưu để tái cấp vốn phụ thuộc vào hoàn cảnh tài chính cá nhân. Chi phí đóng cửa, thường dao động từ 2% đến 6% số tiền gốc của khoản vay, nên được tính đến trong quyết định. Sự khác biệt đáng kể giữa lãi suất hiện tại và lãi suất mới tiềm năng là rất quan trọng để bù đắp những chi phí này và làm cho việc tái cấp vốn có lợi về mặt tài chính. So sánh lãi suất tái cấp vốn hiện tại với lãi suất thế chấp hiện tại của bạn là điều cần thiết để xác định khoản tiết kiệm tiềm năng.