Giá vàng hiện tại ở Ấn Độ biến động dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm độ tinh khiết (24K hoặc 22K), trọng lượng và địa điểm. Tính đến ngày 10 tháng 2 năm 2025, giá vàng 24K là 84.700 ₹ cho 10 gram và 77.580 ₹ cho vàng 22K.
Hiểu được sự khác biệt giữa vàng 24K và 22K là rất quan trọng để đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt. Vàng 24K đại diện cho vàng nguyên chất 99,9% và chủ yếu được sử dụng cho tiền xu và vàng miếng. Mặt khác, vàng 22K có độ tinh khiết 91,67% và là lựa chọn ưa thích cho đồ trang sức do độ bền được bổ sung từ các hợp kim như bạc và niken.
Bảng dưới đây nêu rõ giá vàng ở các thành phố lớn của Ấn Độ cho cả vàng 24K và 22K:
Giá Vàng | Giá Vàng Tại Bangalore | Giá Vàng Tại Chennai | Giá Vàng Tại Delhi | Giá Vàng Tại Hyderabad | Giá Vàng Tại Mumbai |
---|---|---|---|---|---|
22 Carat | 79.350 ₹ | 79.450 ₹ | 79.450 ₹ | 79.300 ₹ | 79.300 ₹ |
24 Carat | 86.560 ₹ | 86.660 ₹ | 86.660 ₹ | 86.510 ₹ | 86.510 ₹ |
Những mức giá này chỉ mang tính biểu thị và có thể thay đổi một chút giữa các nhà kim hoàn khác nhau. Các yếu tố như phí chế tác, thuế địa phương và phí bảo hiểm cụ thể của nhà bán lẻ có thể ảnh hưởng đến giá cuối cùng. Luôn xác nhận giá chính xác với nhà kim hoàn địa phương của bạn trước khi mua hàng.
Phân tích chi tiết về giá vàng 24K trên mỗi gram, 8 gram, 10 gram và 100 gram được hiển thị bên dưới:
Gram | Giá Vàng 24K | Thay Đổi Giá Hàng Ngày |
---|---|---|
1 gram | 8.470 ₹ | 0 ₹ |
8 grams | 67.760 ₹ | 0 ₹ |
10 grams | 84.700 ₹ | 0 ₹ |
100 grams | 847.000 ₹ | 0 ₹ |
Thông tin tương tự cho vàng 22K được cung cấp trong bảng sau:
Gram | Giá Vàng 22K | Thay Đổi Giá Hàng Ngày |
---|---|---|
1 gram | 7.758 ₹ | 0 ₹ |
8 grams | 62.064 ₹ | 0 ₹ |
10 grams | 77.580 ₹ | 0 ₹ |
100 grams | 775.800 ₹ | 0 ₹ |
Để hiểu xu hướng lịch sử của giá vàng, biểu đồ giá vàng 15 ngày cho cả vàng 24K và 22K, cùng với tỷ lệ phần trăm thay đổi, rất hữu ích.
Ngày | Vàng Nguyên Chất (24K) | Vàng Tiêu Chuẩn (22K) | % Thay Đổi |
---|---|---|---|
09 Tháng 2 2025 | 84.700 ₹ | 77.580 ₹ | 0% |
08 Tháng 2 2025 | 84.700 ₹ | 77.580 ₹ | 0% |
07 Tháng 2 2025 | 84.700 ₹ | 77.580 ₹ | +0,09% |
06 Tháng 2 2025 | 84.610 ₹ | 77.510 ₹ | -0,05% |
05 Tháng 2 2025 | 84.660 ₹ | 77.550 ₹ | +1,99% |
04 Tháng 2 2025 | 83.010 ₹ | 76.040 ₹ | +0,37% |
03 Tháng 2 2025 | 82.700 ₹ | 75.760 ₹ | +0,76% |
02 Tháng 2 2025 | 82.090 ₹ | 75.190 ₹ | 0% |
01 Tháng 2 2025 | 82.090 ₹ | 75.190 ₹ | 0% |
31 Tháng 1 2025 | 82.090 ₹ | 75.190 ₹ | +0,97% |
30 Tháng 1 2025 | 81.300 ₹ | 74.470 ₹ | +0,40% |
29 Tháng 1 2025 | 80.980 ₹ | 74.170 ₹ | +0,82% |
28 Tháng 1 2025 | 80.310 ₹ | 73.570 ₹ | -0,10% |
27 Tháng 1 2025 | 80.400 ₹ | 73.640 ₹ | +0,05% |
26 Tháng 1 2025 | 80.350 ₹ | 73.600 ₹ | 0% |
Giá vàng bị ảnh hưởng bởi sự tương tác phức tạp của nhiều yếu tố. Động lực cung và cầu, lạm phát, lãi suất, dự trữ của chính phủ, biến động tiền tệ, các sự kiện địa chính trị và thậm chí cả các yếu tố theo mùa như lượng mưa gió mùa có thể tác động đến giá vàng.
Hiểu được những yếu tố ảnh hưởng này có thể giúp các nhà đầu tư và người mua đưa ra quyết định chiến lược hơn.
Một bảng so sánh chính nêu bật sự khác biệt giữa vàng 24K và 22K là điều cần thiết cho những người mua tiềm năng:
Vàng 24K | Vàng 22K |
---|---|
Đây là dạng vàng tinh khiết nhất và chứa 99,5% kim loại quý màu vàng. | Nó có 91,6% thành phần là vàng nguyên chất. Phần còn lại là các kim loại như bạc, đồng hoặc một số kim loại khác. |
Nó khá mềm, dẻo, giòn và dễ uốn. | Nó có kết cấu cứng và do đó không thể dễ dàng đúc hoặc uốn cong. |
Nó chủ yếu được sử dụng trong thiết bị y tế và điện, bao gồm máy tính, điện thoại, v.v. | Nó tương đối rẻ do tỷ lệ vàng nguyên chất thấp hơn. |
Đây là loại vàng đắt nhất. | Nó chủ yếu được sử dụng để làm đồ trang sức, vàng miếng, vàng thỏi và tiền xu. |
Nó có màu vàng sáng. | Nó thường bị xỉn màu do sự hiện diện của các kim loại khác. |
Đầu tư vào vàng có thể ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm vàng vật chất (đồ trang sức, tiền xu, vàng miếng), Quỹ ETF vàng (Quỹ giao dịch trao đổi) và Trái phiếu vàng có chủ quyền. Mỗi tùy chọn đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng về lưu trữ, lãi suất kiếm được và nghĩa vụ thuế. Hãy xem xét các mục tiêu tài chính cá nhân và khả năng chịu rủi ro của bạn trước khi lựa chọn một hình thức đầu tư.