Giá vàng 22 karat tại Tây Bengal, Ấn Độ hôm nay là 8.125 ₹/gram. Mức giá này tăng 15 ₹ so với giá hôm qua là 8.110 ₹. Giá vàng 24 karat cao hơn một chút ở mức 8.531 ₹/gram, cũng tăng 15 ₹ so với ngày hôm trước. Đây là giá cho 1 gram vàng và có thể thay đổi tùy theo trọng lượng mua. Ví dụ, 8 gram vàng 22k có giá 65.000 ₹, trong khi 100 gram có giá 812.500 ₹. Tương tự, 8 gram vàng 24k có giá 68.248 ₹ và 100 gram là 853.100 ₹.
Bảng dưới đây tóm tắt giá vàng hôm nay tại Tây Bengal cho vàng 22 karat:
Gram | 22ct Hôm Nay | 22ct Hôm Qua | Thay Đổi Giá |
---|---|---|---|
1 gram | 8.125 ₹ | 8.110 ₹ | 15 ₹ |
8 gram | 65.000 ₹ | 64.880 ₹ | 120 ₹ |
10 gram | 81.250 ₹ | 81.100 ₹ | 150 ₹ |
100 gram | 812.500 ₹ | 811.000 ₹ | 1.500 ₹ |
Vàng 24 karat, được coi là vàng nguyên chất, có giá cao hơn mỗi gram. Dưới đây là bảng phân tích giá vàng 24 karat hôm nay tại Tây Bengal:
Gram | 24ct Hôm Nay | 24ct Hôm Qua | Thay Đổi Giá |
---|---|---|---|
1 gram | 8.531 ₹ | 8.516 ₹ | 15 ₹ |
8 gram | 68.248 ₹ | 68.128 ₹ | 120 ₹ |
10 gram | 85.310 ₹ | 85.160 ₹ | 150 ₹ |
100 gram | 853.100 ₹ | 851.600 ₹ | 1.500 ₹ |
Cần lưu ý rằng giá niêm yết ở đây không bao gồm các khoản phí bổ sung như Thuế Hàng hóa và Dịch vụ (GST), Thuế Thu tại Nguồn (TCS) và các khoản thuế tiềm ẩn khác. Để biết báo giá đầy đủ, bao gồm tất cả các loại thuế và phí áp dụng, bạn nên tham khảo ý kiến của một cửa hàng kim hoàn địa phương tại Tây Bengal. Họ sẽ có thể cung cấp giá vàng 22k và 24k chính xác và cập nhật nhất hôm nay.
Giá vàng hôm qua cho cả vàng 22 và 24 karat đều có biến động giá tương tự, với mức tăng ở các loại trọng lượng khác nhau. Xu hướng này có thể được thấy trong bảng hiển thị giá hôm qua:
Gram | 22ct Hôm Qua | 24ct Hôm Qua |
---|---|---|
1 gram | 8.110 ₹ | 8.621 ₹ |
8 gram | 64.880 ₹ | 68.128 ₹ |
10 gram | 81.100 ₹ | 85.160 ₹ |
100 gram | 811.000 ₹ | 851.600 ₹ |
Nhìn vào dữ liệu lịch sử, chúng ta có thể quan sát thấy sự biến động của giá vàng trong vài tuần qua. Dữ liệu lịch sử này cho 10 gram vàng cung cấp thông tin chi tiết về xu hướng thị trường:
Ngày | 22ct | 24ct |
---|---|---|
07/02/2025 | 81.100 ₹ | 85.160 ₹ |
06/02/2025 | 82.100 ₹ | 86.210 ₹ |
05/02/2025 | 81.850 ₹ | 85.940 ₹ |
04/02/2025 | 78.850 ₹ | 82.790 ₹ |
03/02/2025 | 78.850 ₹ | 82.790 ₹ |
02/02/2025 | 79.250 ₹ | 83.210 ₹ |
01/02/2025 | 79.250 ₹ | 83.210 ₹ |
31/01/2025 | 79.100 ₹ | 83.060 ₹ |
30/01/2025 | 77.850 ₹ | 81.740 ₹ |
29/01/2025 | 77.700 ₹ | 81.590 ₹ |