Vàng 24 karat ở Ấn Độ được coi là vàng nguyên chất nhất, với độ tinh khiết 99,9%. Nó chủ yếu được sử dụng để đúc vàng miếng và vàng thỏi. Vàng 22 karat, với độ tinh khiết 91,67%, là lựa chọn ưa thích cho đồ trang sức do độ bền được tăng cường nhờ pha trộn với các kim loại khác như bạc và niken.
Giá vàng hôm nay tại Ấn Độ là 84.700 ₹ cho 10 gram vàng 24 karat và 77.580 ₹ cho vàng 22 karat. Những mức giá này phù hợp với tiêu chuẩn ngành hiện hành. Hiểu rõ sự khác biệt giữa vàng 24K và 22K là rất quan trọng để đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt.
Giá vàng 24 Karat tại Ấn Độ hôm nay
Bảng dưới đây cung cấp chi tiết giá vàng 24 karat cho mỗi gram, 8 gram, 10 gram và 100 gram, cùng với bất kỳ thay đổi giá hàng ngày nào.
Gram | Giá vàng 24K | Thay đổi giá hàng ngày |
---|---|---|
1 gram | 8.470 ₹ | 0 ₹ |
8 gram | 67.760 ₹ | 0 ₹ |
10 gram | 84.700 ₹ | 0 ₹ |
100 gram | 847.000 ₹ | 0 ₹ |
Giá vàng 22 Karat tại Ấn Độ hôm nay
Dưới đây là bảng chi tiết giá vàng 22 karat tại Ấn Độ hôm nay, được phân loại theo trọng lượng và bao gồm biến động giá hàng ngày.
Gram | Giá vàng 22K | Thay đổi giá hàng ngày |
---|---|---|
1 gram | 7.758 ₹ | 0 ₹ |
8 gram | 62.064 ₹ | 0 ₹ |
10 gram | 77.580 ₹ | 0 ₹ |
100 gram | 775.800 ₹ | 0 ₹ |
Biểu đồ giá vàng hàng ngày tại Ấn Độ (15 ngày)
Bảng này theo dõi biến động giá vàng hàng ngày cho cả vàng 24K và 22K trong 15 ngày qua tại Ấn Độ.
Ngày | Vàng nguyên chất (24K) | Vàng tiêu chuẩn (22K) | Thay đổi (%) |
---|---|---|---|
09 Tháng 2 năm 2025 | 84.700 ₹ | 77.580 ₹ | 0% |
08 Tháng 2 năm 2025 | 84.700 ₹ | 77.580 ₹ | 0% |
07 Tháng 2 năm 2025 | 84.700 ₹ | 77.580 ₹ | +0.09% |
06 Tháng 2 năm 2025 | 84.610 ₹ | 77.510 ₹ | -0.05% |
05 Tháng 2 năm 2025 | 84.660 ₹ | 77.550 ₹ | +1.99% |
04 Tháng 2 năm 2025 | 83.010 ₹ | 76.040 ₹ | +0.37% |
03 Tháng 2 năm 2025 | 82.700 ₹ | 75.760 ₹ | +0.76% |
02 Tháng 2 năm 2025 | 82.090 ₹ | 75.190 ₹ | 0% |
01 Tháng 2 năm 2025 | 82.090 ₹ | 75.190 ₹ | 0% |
31 Tháng 1 năm 2025 | 82.090 ₹ | 75.190 ₹ | +0.97% |
30 Tháng 1 năm 2025 | 81.300 ₹ | 74.470 ₹ | +0.40% |
29 Tháng 1 năm 2025 | 80.980 ₹ | 74.170 ₹ | +0.82% |
28 Tháng 1 năm 2025 | 80.310 ₹ | 73.570 ₹ | -0.10% |
27 Tháng 1 năm 2025 | 80.400 ₹ | 73.640 ₹ | +0.05% |
26 Tháng 1 năm 2025 | 80.350 ₹ | 73.600 ₹ | 0% |
Giá vàng hôm nay tại các thành phố lớn của Ấn Độ
Giá vàng có thể khác nhau giữa các thành phố ở Ấn Độ do các yếu tố địa phương như nhu cầu, thuế và chi phí vận chuyển. Tham khảo bảng dưới đây để biết giá vàng 24K và 22K tại các thành phố lớn của Ấn Độ. Để biết giá chính xác, hãy tham khảo ý kiến của cửa hàng vàng bạc địa phương vì phí gia công và thuế như GST và TCS không được bao gồm.
Thành phố | Giá vàng 24 Karat (10 gram) | Giá vàng 22 Karat (10 gram) |
---|---|---|
Ahmedabad | 86.560 ₹ | 79.350 ₹ |
Amritsar | 86.660 ₹ | 79.450 ₹ |
Bangalore | 86.560 ₹ | 79.350 ₹ |
Bhopal | 86.560 ₹ | 79.350 ₹ |
Bhubaneswar | 86.510 ₹ | 79.300 ₹ |
Chandigarh | 86.660 ₹ | 79.450 ₹ |
Chennai | 86.660 ₹ | 79.450 ₹ |
Coimbatore | 86.510 ₹ | 79.300 ₹ |
Delhi | 86.660 ₹ | 79.450 ₹ |
Faridabad | 86.660 ₹ | 79.450 ₹ |
Gurgaon | 86.660 ₹ | 79.450 ₹ |
Hyderabad | 86.510 ₹ | 79.300 ₹ |
Jaipur | 86.660 ₹ | 79.450 ₹ |
Kanpur | 86.660 ₹ | 79.450 ₹ |
Kerala | 86.510 ₹ | 79.300 ₹ |
Kochi | 86.510 ₹ | 79.300 ₹ |
Kolkata | 86.510 ₹ | 79.300 ₹ |
Lucknow | 86.660 ₹ | 79.450 ₹ |
Madurai | 86.510 ₹ | 79.300 ₹ |
Mangalore | 86.510 ₹ | 79.300 ₹ |
Meerut | 86.660 ₹ | 79.450 ₹ |
Mumbai | 86.510 ₹ | 79.300 ₹ |
Mysore | 86.510 ₹ | 79.300 ₹ |
Nagpur | 86.510 ₹ | 79.300 ₹ |
Nashik | 86.540 ₹ | 79.330 ₹ |
Patna | 86.560 ₹ | 79.350 ₹ |
Pune | 86.510 ₹ | 79.300 ₹ |
Surat | 86.560 ₹ | 79.350 ₹ |
Vadodara | 86.560 ₹ | 79.350 ₹ |
Vijayawada | 86.510 ₹ | 79.300 ₹ |
Visakhapatnam | 86.510 ₹ | 79.300 ₹ |
Hiểu được các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng là điều cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn. Những yếu tố này bao gồm động lực cung và cầu, lạm phát, lãi suất, mùa mưa, dự trữ vàng của chính phủ, biến động tiền tệ, tương quan với các tài sản khác, các sự kiện địa chính trị và thuế địa phương.
Tìm hiểu về giá vàng
Biến động giá vàng bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm kinh tế cung cầu, phòng ngừa lạm phát, lãi suất hiện hành, mùa mưa ảnh hưởng đến thu nhập nông nghiệp và việc mua vàng sau đó, dự trữ vàng của chính phủ, biến động tỷ giá hối đoái, mối quan hệ với các loại tài sản khác, bất ổn địa chính trị và các loại thuế địa phương như phí octroi và thuế nhập cảnh.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng tại Ấn Độ
Cung và cầu là những nguyên tắc kinh tế cơ bản tác động đến giá vàng; nhu cầu cao cùng với nguồn cung hạn chế thường dẫn đến giá tăng và ngược lại, cung vượt cầu có thể làm giảm giá. Lạm phát làm xói mòn giá trị tiền tệ, khiến các cá nhân tìm đến vàng như một biện pháp bảo vệ, do đó thúc đẩy nhu cầu và giá cả. Tồn tại mối quan hệ nghịch đảo giữa vàng và lãi suất; lãi suất tăng khuyến khích bán vàng để thu lợi nhuận cao hơn, trong khi lãi suất giảm khuyến khích mua vàng.
Một mùa mưa thuận lợi trong nền kinh tế nông nghiệp của Ấn Độ làm tăng thu nhập ở nông thôn, dẫn đến nhu cầu vàng tăng trong thời gian lễ hội và đám cưới. Dự trữ vàng của chính phủ do Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ nắm giữ ảnh hưởng đến nguồn cung thị trường; nguồn cung không đủ so với nhu cầu có thể làm tăng giá. Biến động của đồng Rupee Ấn Độ so với đô la Mỹ, đồng tiền của thương mại vàng quốc tế, ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu; đồng rupee yếu hơn làm cho vàng nhập khẩu đắt hơn.
Mối tương quan tiêu cực của vàng với các loại tài sản chính khiến nó trở thành một công cụ đa dạng hóa danh mục đầu tư có giá trị, mang lại sự ổn định trong thời kỳ thị trường biến động. Bất ổn địa chính trị thường làm tăng sức hấp dẫn của vàng như một tài sản trú ẩn an toàn, thúc đẩy nhu cầu và giá cả. Thuế địa phương như phí octroi và thuế nhập cảnh, được áp dụng đối với hàng hóa vào thành phố hoặc tiểu bang, góp phần vào giá vàng cuối cùng, cùng với phí gia công đối với đồ trang sức, khác nhau tùy thuộc vào độ phức tạp của thiết kế và người bán trang sức.
Hướng dẫn mua vàng
Điều hướng thị trường vàng đòi hỏi phải xem xét cẩn thận các yếu tố khác nhau. Độ tinh khiết, được đo bằng karat (24K là tinh khiết nhất), ảnh hưởng đáng kể đến giá cả. Vàng có sẵn ở nhiều dạng khác nhau: tiền xu, thỏi và đồ trang sức, mỗi loại có ý nghĩa đầu tư khác nhau. Đóng dấu, được chứng nhận bởi Cục Tiêu chuẩn Ấn Độ (BIS), đảm bảo độ tinh khiết và tính hợp pháp của vàng. Hiểu chi phí trên mỗi gram, điều khoản mua lại, phí gia công (chi phí sản xuất và thiết kế) và so sánh vàng vật chất với Quỹ ETF vàng và Trái phiếu Vàng có chủ quyền là những bước quan trọng trong việc đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt.
Vàng vật chất | Quỹ ETF vàng | Trái phiếu Vàng có chủ quyền | |
---|---|---|---|
Lưu trữ | Yêu cầu người đầu tư tự bảo quản an toàn | Điện tử, không cần lưu trữ vật chất | Điện tử, không cần lưu trữ vật chất |
Lãi suất | Không có lãi | Không có lãi | Có lãi suất cố định |
Thuế | Thuế tài sản được áp dụng trên một mức định giá nhất định | Bị đánh thuế theo quy định về thuế lãi vốn | Ưu đãi về thuế đối với khoản nắm giữ dài hạn |
Bảng này tóm tắt những khác biệt chính giữa các lựa chọn đầu tư, hỗ trợ việc ra quyết định sáng suốt dựa trên nhu cầu và sở thích cá nhân. Các yếu tố như lưu trữ, thu nhập lãi và nghĩa vụ thuế khác nhau đáng kể giữa các lựa chọn. Tham khảo ý kiến cố vấn tài chính để được hướng dẫn cá nhân.